9.2. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 779
|
8.2. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 693
|
7.2. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 561
|
6.2. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 887
|
5.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1195
|
4.2. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1031
|
3.2. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1338
|
2.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình CLC Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1036
|
1.2. Ngành Kinh tế, Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1809
|
1.1. Ngành Kinh tế, Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 18026
|
2.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình CLC Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6749
|
3.1. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6540
|
4.1. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5823
|
5.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 10929
|
6.1. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3102
|
7.1. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3049
|
8.1. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4308
|
9.1. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5032
|