15.2. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 312
|
14.2.Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 283
|
13.2. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 289
|
12.2. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 383
|
11.2. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 336
|
10.2. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 329
|
9.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 365
|
8.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 242
|
7.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 282
|
6.2. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 452
|
5.2. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 509
|
4.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 330
|
3.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 260
|
2.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 285
|
1.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 524
|
1.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 10861
|
2.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5080
|
3.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 1665
|
4.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4785
|
5.1. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6574
|
6.1. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6571
|
7.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4660
|
8.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3485
|
9.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5400
|
10.1. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5197
|
11.1. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 1563
|
12.1. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5035
|
13.1. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 2912
|
14.1. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3927
|
15.1. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3258
|