15.2. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 934
|
14.2.Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 919
|
13.2. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 784
|
12.2. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 994
|
11.2. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 904
|
10.2. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 823
|
9.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1050
|
8.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 727
|
7.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 832
|
6.2. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1227
|
5.2. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1456
|
4.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 858
|
3.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 729
|
2.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 874
|
1.2. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1455
|
1.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 11872
|
2.1. Ngành Kinh tế, Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5659
|
3.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 2211
|
4.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế phát triển quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5389
|
5.1. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 7228
|
6.1. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 7445
|
7.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5184
|
8.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4108
|
9.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6037
|
10.1. Ngành Kế toán, Chương trình tiêu chuẩn Kế toán -Kiểm toán (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5759
|
11.1. Ngành Luật, Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 2092
|
12.1. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5732
|
13.1. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3387
|
14.1. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4592
|
15.1. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3784
|